
Ở cơ sở, hiểu được sự khác biệt giữa passé composé và imparfait là biết rằng nó có nghĩa là sự kiện cụ thể so với nền hoặc sự kiện đang diễn ra. Chúng ta hãy đi sâu hơn vào cả hai để nắm rõ hơn.
Tiếng Pháp Passé Composé
Là một người nói tiếng Anh, bạn sẽ quen với thì tiếng Pháp này tương tự như "quá khứ đơn" hoặc "hiện tại hoàn thành".
Sử dụng
Để thảo luận về các hành động cụ thể hoặc sự nối tiếp của các hành động cụ thể đã qua trong quá khứ. Thì thường được sử dụng trong văn nói tiếng Pháp.
Liên hợp
Trợ động từ (avoir or être) + thì quá khứ của động từ.
J’ai lu les nouvelles.
Tôi đã đọc tin tức.
Tiếng Pháp Imparfait Bẩn quá
Trong tiếng Anh, đây là tiếng Pháp l’Imparfait được gọi là Tense Không hoàn hảo. Giống như thì trước đó, thì này cũng kết nối với Quá khứ đơn nhưng nó cũng liên quan đến 'used to', 'would' và 'past progressive.'
Sử dụng
Tường thuật những hành động vẫn đang xảy ra xung quanh, thói quen, những gì đã từng có hoặc những hành động được lặp lại trong quá khứ.
Liên hợp
Thêm phần cuối vào gốc của 'nous' trong tất cả các động từ nhưng ở thì hiện tại.
Kết thúc: -ait, -ais, -ait, -ions, -iez và -aient
Ils allaient (aller + aient) au marché.
Họ đã đi đến thị trường.
Quan trọng nhất, hãy nhớ rằng đối với các động từ tăng dần trong quá khứ, việc dịch sang tiếng Anh sẽ dễ hiểu hơn nhưng đối với các động từ ở thì hoàn thành, bản dịch có thể sai. Lý do là thì thì được sử dụng trong tiếng Pháp, phụ thuộc vào phần còn lại của câu đang nói gì.
Sự khác biệt giữa Passé Composé vs. Imparfait
Tường thuật một câu chuyện
Nếu bạn đang mô tả một tập hợp các sự kiện đã xảy ra và tạo thành câu chuyện trong cuộc thảo luận của bạn thì thì thì được sử dụng là Passé Composé.
Je suis arrivé à l’hôpital.
Tôi đến bệnh viện.
Trong trường hợp này, trọng tâm là bạn đã đến bệnh viện. Đó là một sự kiện xảy ra vào thời điểm đó.
Bây giờ, nếu chúng ta sử dụng l'imparfait thì chúng ta sẽ không chỉ mô tả về đối tượng mà còn cả những gì xung quanh đối tượng. Có nghĩa là, chúng tôi mở rộng các chi tiết như ngày tháng, hoàn cảnh bên ngoài, đặc điểm thể chất, cảm giác, thời tiết, v.v.
Les enfants jouaient dans le parc derrière moi et je pouvais entendre leurs sons.
Những đứa trẻ đang chơi trong công viên sau lưng tôi và tôi có thể nghe thấy âm thanh của chúng.
Tóm lại, đó không chỉ là về bạn mà còn là những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
Thói quen so với Sự kiện cụ thể: L’imparfait vs. Passé Composé
L’imparfait nói về những thói quen đã từng xảy ra trong quá khứ.
Tous les dimanches, j’allais nager.
Chủ nhật hàng tuần, tôi thường đi bơi.
Passé Composé mặt khác nói về những gì đã diễn ra cụ thể.
Dimanche, nous sommes allés en randonnée.
Vào Chủ nhật, chúng tôi đã đi bộ đường dài.
Nói về các hành động đã bắt đầu và có thể tiếp tục
L’imparfait được tuyển dụng ở đây để mô tả những gì đang xảy ra tại thời điểm đó. Sẽ dễ nhớ hơn bằng cách ghi nhớ rằng trong tiếng Anh, đây thường là khi 'to be + ing' được sử dụng.
Tu mangeais.
Bạn đang ăn.
Passé Composé và L’imparfait được sử dụng trong cùng một câu
Nếu cả hai thì đều được sử dụng, L’imparfait sẽ hướng tới hành động kéo dài hơn và Passé Composé sẽ dành cho hành động cụ thể ngắn hơn.
Paul étudiait quand ses amis sont arrivés.
Paul đang nghiên cứu (hành động cụ thể dài) thì bạn bè của anh ấy bước vào (hành động ngắn xảy ra trong nền).
Một hành động cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Bạn có đoán được thì sẽ được sử dụng không?
Il a chanté.
Anh ấy đã hát.
Bạn đúng nếu bạn nói Passé Composé.
Nếu các hành động có cùng độ dài, thì cùng một thì được sử dụng.
Pendant que maman dormait, je préparais un gâteau.
Trong khi mẹ đang ngủ, tôi đang nướng bánh.
(Các thao tác vừa dài vừa dài).
Jean marchait pendant que je courais.
Jean vừa đi vừa chạy.
Biểu thức chung cho Passé Composé so với Imparfait
Mặc dù ngữ cảnh của câu luôn gạch dưới thì sẽ được sử dụng, đây là danh sách các cách diễn đạt có thể giúp bạn xác định.
L’Imparfait | ||
Biểu thức tiếng anh | Biểu thức tiếng Pháp | |
Mỗi ngày, mỗi tháng… | Chaque jour, chaque mois… | |
Đôi khi | Parfois, quelques fois | |
Hiếm khi, hiếm khi | Rarement | |
Vào các ngày Thứ Hai, vào buổi tối / buổi sáng… | Le lundi, le soir, le matin… | |
Nói chung, thường… | D’habitude, habituellement | |
Mỗi thứ Hai, mỗi sáng… | Tous les lundis, tous les matins… | |
Theo thời gian | De temps en temps | |
Passé Composé | ||
Đầu tiên | D’abord, premièrement | |
Đột ngột | Soudain | |
Ngay lập tức | Tout de suite | |
Sau đó | Puis, ensuite | |
Cuối cùng | Enfin, finalement | |
Đột nhiên | Tout à coup |
Do đó, bất kể bạn đang chọn căng thẳng nào, chúng tôi hy vọng bài học này đã cung cấp cho bạn sự hiểu biết Passé Composé vs. Imparfait. Hẹn gặp lại bài học tiếp theo!
Vẫn còn thắc mắc? Của chúng tôi Gia sư tiếng Pháp bản ngữ sẽ giải quyết tất cả các truy vấn của bạn và giúp bạn nắm giữ hoàn hảo ngôn ngữ mà bạn đang hướng tới.